ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ứ đọng" 1件

ベトナム語 ứ đọng
日本語 滞る
滞留した
例文
Nước ứ đọng trong cống.
水が排水溝に滞っている。
マイ単語

類語検索結果 "ứ đọng" 5件

ベトナム語 tự động
button1
日本語 自動的に
例文
tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
マイ単語
ベトナム語 tủ đông
button1
日本語 冷凍庫
例文
bảo quản thịt trong tủ đông
肉を冷凍庫の中に保存する
マイ単語
ベトナム語 hệ thống thu phí tự động
button1
日本語 ETC(自動料金収受システム)
例文
Xe có hệ thống thu phí tự động.
車にETC(自動料金収受システム)が付いている。
マイ単語
ベトナム語 giới hạn xe số tự động
button1
日本語 AT限定
例文
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
私はAT限定免許を持つ。
マイ単語
ベトナム語 ô tô số tự động
button1
日本語 オートマチック車
例文
Tôi lái ô tô số tự động.
私はオートマチック車を運転する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ứ đọng" 17件

tự động điều chỉnh nhiệt độ
温度を自動的に調整する
yêu động vật
動物が好き
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
システムは自動でログを保存する。
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
周りの人々から共感を得た
bảo quản thịt trong tủ đông
肉を冷凍庫の中に保存する
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
Xe có hệ thống thu phí tự động.
車にETC(自動料金収受システム)が付いている。
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
私はAT限定免許を持つ。
Tôi lái ô tô số tự động.
私はオートマチック車を運転する。
Cô ấy đi xe 2 bánh số tự động.
彼女はオートマチック二輪車に乗る。
Cửa có khóa tự động.
ドアは自動ロックだ。
Tôi lái xe hơi số tự động.
私はオートマチック車を運転する。
Tôi và anh ấy phân chia nhau đóng gói hành lí.
彼と手分けして荷造りした。
Công viên có nhiều động vật hoang dã.
公園にはたくさんの野生動物がいる。
Mọi người đều đồng tình với kế hoạch.
みんなが計画に同意した。
Anh ấy rất chủ động trong công việc.
彼は仕事にとても積極的だ。
Nước ứ đọng trong cống.
水が排水溝に滞っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |